Tài liệu tham khảo NOK:
NOK Tiếng Nhật:
Oil Seals: https://www.nok.co.jp/pdf/product/seal/oilseal/oilseals_2020.pdf
Packing seals: https://www.nok.co.jp/pdf/product/seal/packing/packings_2019.pdf
O-ring: https://www.nok.co.jp/pdf/product/seal/o-rings/o-rings_2020.pdf
NOK Tiếng Anh:
Oil Seals: https://www.nok.com.sg/Corporate/Product/Oil-Seals.aspx
Packing Seals: https://www.nok.com.sg/Corporate/Product/Hydraulic-Packing.aspx
TỪ KHÓA TÌM KIẾM:
Gioăng | Gioăng chỉ, gioăng nhẫn, ron, Sin, Siêu,Vòng đệm, roi, roong, vòng kín | Gioăng tròn | Oring, joint, toric joint | O-リング |
Gioăng chữ X | X-ring | X-リング | ||
Gioăng Vuông (Gioăng bán nguyệt) | D-ring | D-リング | ||
Gioăng hộp | Oring Box | リング ボックス | ||
Gioăng cuộn /Gioăng mét | Oring Cord | リングロール | ||
Gioăng mặt chà | Oring of Group seals | リングシールをフローティング | ||
Gioăng định hình số 3 | 3 – リング | |||
Phớt thủy lực (Packing Seals) |
Cup ben, phớt, phốt ben, phớt chữ U, phớt dầu, phớt làm kín, phớt Piston, phớt Xilanh, phớt cổ ty, phớt xếp, phớt chữ V Xec măng thủy lực |
Phớt cổ Xilanh | Rod Seals, sharf seal, hydraulic seals | ロッドシール, シャフトシール, 油圧シール |
Phớt Piston (Piston đơn, piston kẹp, phớt tổ hợp) | Piston Seals, hydraulic seals) | ピストンシール, 組み合わせシール | ||
Phớt chữ U | U- Seals, u-cup | U – シール | ||
Phớt giảm áp, gạt phụ | Buffer seals, buffer ring | バッファリングシール | ||
Phớt tay chang | Control valvel seal, pilot lever seal | コントロールバルブシールキット | ||
Phớt trục trung tâm | Center-joint seals, center swivel joint | センタージョイントシールキット | ||
Phớt xếp, phớt chữ V | Vee – packing | V- 油圧シール | ||
Chặn bụi (Dust seals) |
Chắn bụi, gạt bụi, | Chặn bụi cứng (Phớt bụi đóng, bụi cốt sắt, bụi lưng sắt) | Dust seal, wiper seal | ダストシール |
Phớt bụi mềm, bụi lận | ダストシール | |||
Phớt khí nén (Pneumatic seals) |
Phớt ben/gạt bụi/phớt piston khí nén, phớt chữ U | Pneumatic packing, U- Seals, u-cup | 空気圧のシール | |
Phớt Lò Xo (Oil seals) |
Phớt chắn dầu, mỡ, phớt trục | Phớt đầu đuôi trục cơ, hộp số | Engine seals, crankshaft seal front, crankshaft seal rear, gear box seal | エンジンシール, クランクシャフトシール, ギアボックスシール |
Phớt bơm | Pump seals | ポンプシール | ||
Phớt moay-ơ, trục láp, phớt gối | Hub seals | ハブシール | ||
Phớt trục cơ | Oil seals, shaft seals | オイルシール, シャフトシール | ||
Phớt trục bảo vệ vòng bi | Shaft seals protect bearing | シャフトシールはベアリングを保護 | ||
Phớt mặt chà (Group seals) |
Mặt chà galê, mặt chà di chuyển | Floating seals, group seal, seal group, duo face seal, duo cone seals | シールをフローティング, | |
Phớt bộ (Repair seal kits) |
Bộ cuốn gầu | Bucket seal kits | バケツシールキット | |
Bộ tổng bơm | Main pump seal kits | メインポンプシールキット | ||
Bộ ty nâng | Boom seal kits | ブームシールキット | ||
Bộ ty ngang | Arm seal kits | 腕シールキット | ||
Bộ phớt trục trung tâm | Center joint seal kit, center swivel joint | センタージョイントシールキット | ||
Bộ phớt tăng xích | Adjust seal kit | を調整します シールキット | ||
Bộ phớt ngăn kéo/ van phân phối/ ba lô | Control valve seal kit | コントロールバルブシールキット | ||
Bộ phớt tay chang, điều khiển | Control stand seal kit | |||
Bộ phớt bơm quay toa | Rotary pump seal kit, swing motor | ロータリーポンプシール•キット | ||
Căn đệm (Backup rings) |
Canh đệm | Căn gioăng | Backup rings | バックアップリング |
Căn phớt | ||||
Dẫn hướng (Wear ring) |
Phíp, Dây dẫn hướng | Dẫn hướng phíp gỗ | Wear rings | ウェアリング |
Dẫn hướng dây | Wear ring cord | ウェアリングロール | ||
Khớp lai (Couplings) |
Giảm trấn bơm, giảm giật, khớp lai | Coupling | カップリング | |
Bạc dẫn hướng | Bạc cổ ty, bạc thủy lực, bạc đỡ ti, bạc trượt | Bush | ブッシュガイド | |
Sản xuất thép (Steel production) | Gioăng phớt dây chuyền cán (giá cán) | Rolling system seal kit | |
Gioăng phớt hộp giảm tốc | Reduce box seal kit | ||
Gioăng phớt chịu nhiệt, chịu nước | Temperature resistant, water resistant seal | ||
Phớt trục block | Block seal | ||
Gioăng phớt máy ép phế liệu | Hydraulic press seal kit | ||
Gioăng phớt gầu ngoạm phế liệu | Hydraulic grabs for excavators seal kit | ||
Gioăng phớt xi lanh đóng mở cửa lò | open/close furnace seal kit | ||
Gioăng phớt xi lanh nâng hạ lò | Elevate/lower furnace seal kit | ||
Gioăng phớt xi lanh nâng hạ điện cực | Elevate/lower electrode | ||
Gioăng phớt máy lốc, máy chấn | |||
Sản xuất xi măng (Cement Production) | Gioăng phớt máy khoan đá | Rock drill seal kit | |
Gioăng phớt búa phá đá thủy lực | Hydraulic breaker seal kit | ||
Gioăng phớt rulo nghiền liệu | Grinding rollers seal kit | ||
Gioăng phớt rulo nghiền than | |||
Gioăng phớt rulo nghiền thô | |||
Gioăng phớt rulo nghiền tinh | |||
Gioăng phớt xi lanh giảm chấn lò quay, rulo | Rollers reduce vibration cylinder seal kit | ||
Gioăng phớt hộp giảm tốc | Reduce box seal kit | ||
Gioăng phớt dây chuyền dệt bao bì | Woven packing system seal kit | ||
Gioăng phớt băng tải vận chuyển | Conveyor system seal kit | ||
Gioăng phớt dây chuyền đóng bao | Packing system seal kit | ||
Sản xuất giấy | Gioăng phớt hộp giảm tốc | Reduce box seal kit | |
Gioăng phớt rulo hút chân không | Rolling system seal kit | ||
Gioăng phớt rulo cuốn giấy | |||
Gioăng phớt rulo cán giấy | |||
Gioăng phớt máy cắt thủy lực | Hydraulic cutter seal kit | ||
Sản xuất nhựa (Produce plastic) | Gioăng phớt máy ép nhựa | Injection molding seal kit | |
Gioăng phớt xilanh máy ép nhựa | Injection molding cylinder seal kit | ||
Ngành da giầy – Footwear production | Gioăng phớt máy ép đế | Hydraulic press shoe seal kit | |
Gioăng phớt máy cắt thủy lực | Hydraulic cutter seal kit | ||
SX thức ăn chăn nuôi – Feed production | Gioăng phớt dây chuyền tự động hóa | Automatic system seal kit | |
Gioăng phớt khí nén | Pneumatic seal | ||
Gioăng phớt hộp giảm tốc | Reduce box seal kit | ||
Gioăng phớt máy ép viên | |||
Gioăng phớt dây chuyền dệt bao bì | Woven packing system seal kit | ||
Gioăng phớt băng tải vận chuyển | Conveyor system seal kit | ||
Gioăng phớt đóng mở si lô | Open/close xilo seal kit | ||
Công nghiệp thực phẩm – Food industry | Gioăng phớt dây chuyền tự động hóa | Automatic system seal kit | |
Gioăng phớt khí nén | Pneumatic seal | ||
Gioăng phớt hộp giảm tốc | Reduce box seal kit | ||
Đóng tàu – Ship biuding | Gioăng phớt máy chấn | Hydraulic press seal kit | |
Gioăng phớt máy lốc | |||
Gioăng phớt máy CNC | CNC machine seal kit | ||
Gioăng phớt xe cẩu nâng hạ | Crane seal kit | ||
Gioăng phớt động cơ máy thủy | Engine ship seal kit | ||
Gioăng phớt xi lanh trợ lực lái | Boost driver cylinder seal kit | ||
Dịch vụ cảng biển – Service port | Gioăng phớt xe nâng chụp container | Container forklift seal kit | |
Gioăng phớt xe nâng container | |||
Gioăng phớt xe nâng container Terex | Terex container forklift seal kit | ||
Gioăng phớt xe nâng container Noell | Noell container forklift seal kit | ||
Gioăng phớt xe giàn Noell | Noell Crane scaffold seal kit | ||
Gioăng phớt cẩu trục | Structure crane seal kit | ||
Ngành mỏ – Mining industry | Goăng phớt máy khoan đá | Rock drill seal kit | |
Gioăng phớt búa phá đá | Hydraulic breaker seal kit | ||
Gioăng phớt xe tải Komatsu HD 365, 465, 785 | Komatsu heavy truck HD 365, 465, 785 seal kit | ||
Gioăng phớt máy công trình Komatsu PC 1250-8, 850-7, 650-7, 450-7 | Komatsu excavator PC 1250-8, 850-7, 650-7, 450-7 seal kit | ||
Gioăng phớt xe xúc lật | Wheel loader seal kit | ||
Gioăng phớt xi lanh chống lò (chống cháy, nổ) | Coal hydraulic support seal kit | ||
Gioăng phớt dàn chống lò tự hành | Coal hydraulic support automatic seal kit | ||
Gioăng phớt máy khấu than | |||
Gioăng phớt xi lanh chịu hóa chất chống cháy nổ | |||
Gioăng phớt băng tải vận chuyển | Conveyor system seal kit | ||
Ngành ôtô | Gioăng phớt xi lanh trợ lực lái | Boost driver cylinder seal kit | |
Gioăng phớt đầu đuôi trục cơ | Engine seals | ||
Gioăng phớt hộp số | Gear box seal | ||
Phớt moay ơ | Hub seals | ||
Phớt trục láp | Cransharf seal |
Máy công trình, xe thi công cơ giới
Gioăng phớt máy xúc đào Komatsu, Kobelco, Hitachi, Sumitomo, Doosan, Hyundai, Deawoo, Samsung, Solar, Vovol, Cat…
Gioăng phớt xúc lật Kawasaki, Komatsu…
Gioăng phớt xe lu Sakai, Hamm…
Gioăng phớt xe cào bóc, xe dải…
Gioăng phớt xe cẩu Kato, Kobelco, Tadano, Misubishi, Liebherr, Unic, Zoomlion…
Gioăng phớt xe bơm bê tông Putzmeister, Junjin, Zoomlion
Gioăng phớt búa thủy lực NPK, OKADA, NPK, OUB-Furukawa, SOCOMEC – Italia Soosan – K&K, NEOBUZZ, JSB (jisung), kukje, Daewoon, Daeduk, Daemo, Hanwoo, Junjin
Gioăng phớt kìm thủy lực Nhật, Hà Quốc…
Gioăng phớt máy khoan đá Frukawa, Tamrock…
Gioăng phớt xe nâng hàng Toyota, Nissan, TCM, Komatsu, CAT, Hyundai …
Gioăng phớt xe nâng người (xe nâng cắt kéo, xe nâng boom)…